タ荷Q0149◆H103cm×W88cm◆アンティーク◆前欅の古い木製収納棚◆けやき 飾り棚 茶箪笥 和タンス キャビネット レトロ ケースN(ヤC)松
Giá hiện tại bao gồm thuế: 35,001 ¥ ~ 6,230,160 đ
Phí vận chuyển nội địa: Có
Bạn đang đăng ký săn phút chót sản phẩm này ở mức giá:
¥ ~ đ
Đang chờ săn phút chót [ Huỷ săn phút chót ]
Trạng thái: | Đã sử dụng |
Số lượng: | 1 |
Thời gian bắt đầu: | 2024.04.17 (Wed) 20:35 |
Thời gian kết thúc: | 2024.04.24 (Wed) 20:35 |
Mở rộng thời gian đấu: | Không |
Kết thúc sớm: | Không |
Hoàn trả: | Không |
Hạn chế thẩm định: | Không |
Giới hạn xác thực: | Không |
Trả giá cao nhất: | |
Giá khởi điểm: | 31,819 yên ( 5,663,782 đ ) |
Auction ID: | v1130303349 |
Thông tin sản phẩm
アンティークの古い木製収納棚です。
長年使い込まれた味わいのある品です。
一般のご家庭はもちろん、レトロな店舗什器にもお勧めです。
経年の傷や欠け、染みや錆、ヒビやガタツキ、
天板に欠けや塗装の剥がれ等がありますが、使用には問題ありません。
古い物とご理解いただければ幸いです。
※サイズの勘違いや思っていた品と違うなど、
お客様都合による返品には対応できません。
ご不明な点などありましたら、質問欄にてお願いします。
■サイズ■
全体(取手含む) H 103cm×W 88cm×D 36,5cm
全体(取手含まず) H 103cm×W 88cm×D 36cm
上段(内寸) H 15cm×W 84cm×D 31cm
中段(内寸) H 40cm×W 64cm×D 31cm
棚板 W 39cm×D 30cm
W 28cm×D 30cm
棚の間隔(上から) 14cm 6,5cm 15,5cm
棚板は取り外し出来ません。
けんどん(内寸) H 31cm×W 18cm×D 33cm
引き出し(内寸) H 6cm×W 6cm×D 33cm×1杯
H 8cm×W 25cm×D 33cm×1杯
H 8cm×W 25cm×D 31cm×2杯
H 10,5cm×W 39cm×D 32,5cm×2杯
H 14cm×W 39cm×D 32,5cm×2杯
重量 32kg
多少の誤差はご了承下さい。
■送料■
こちらの商品は N ランク です。
※こちらの商品は、ドライバー1人での配達になりますので、
荷運びのお手伝いをお願い致します。
※商品は1階玄関先までの配達になります。
アパート、マンション等の2階以上の場合、エレベーターがある場合でも、
1階エントランスまでの配達となります。
梱包材の回収は対応しておりません。
当社契約の運送料金 | ランク | ||||||||||||||
地域 | H |
I |
J |
K |
L |
M |
N |
O |
P |
Q |
R |
T |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
北海道A |
道東 |
3090 |
3410 |
4410 |
4850 |
6020 |
7040 |
8690 |
9770 |
10930 |
11940 |
12470 |
15440 |
||
北海道B |
道北 |
3000 |
3290 |
3910 |
4590 |
5620 |
6520 |
8060 |
9010 |
10050 |
10960 |
11430 |
14140 |
||
北海道C |
道央 |
2920 |
3180 |
3700 |
4320 |
4740 |
5450 |
7440 |
8260 |
9200 |
9970 |
10380 |
12840 |
||
北海道D |
道南 |
2780 |
2990 |
3400 |
3920 |
4620 |
5210 |
6490 |
7130 |
7880 |
8500 |
8810 |
10870 |
||
北海道E |
札幌市 恵庭市 北広島市 |
2150 |
2340 |
2740 |
3190 |
3960 |
4620 |
5800 |
6500 |
7160 |
7810 |
8160 |
10200 |
||
東北A |
青森 |
2050 |
2210 |
2590 |
2950 |
3530 |
4100 |
5170 |
5740 |
6280 |
6840 |
7130 |
8900 |
||
東北B |
秋田 岩手 |
1990 |
2120 |
2480 |
2780 |
3330 |
3880 |
4820 |
5370 |
5850 |
6360 |
6550 |
8260 |
||
東北C |
宮城 山形 福島 |
1890 |
2040 |
2240 |
2440 |
2790 |
3150 |
4050 |
4400 |
4760 |
5100 |
5350 |
6600 |
||
関東A |
茨城 栃木 群馬 埼玉 新潟 |
1950 |
2090 |
2410 |
2670 |
3120 |
3580 |
4550 |
4990 |
5420 |
5850 |
6130 |
7610 |
||
関東B |
東京 千葉 神奈川 |
1970 |
2120 |
2440 |
2740 |
3250 |
3700 |
4690 |
5190 |
5670 |
6110 |
6370 |
7930 |
||
北陸A |
富山 |
2730 |
2860 |
3260 |
3710 |
4300 |
4820 |
6020 |
6570 |
7240 |
7760 |
8040 |
9890 |
||
北陸B |
石川 |
2760 |
2950 |
3330 |
3850 |
4510 |
5070 |
6340 |
6952 |
7670 |
8250 |
8560 |
10550 |
||
北陸C |
福井 |
2780 |
2990 |
3400 |
3920 |
4620 |
5210 |
6490 |
7130 |
7880 |
8500 |
8810 |
10870 |
||
甲信越A |
長野 |
2060 |
2240 |
2630 |
2990 |
3652 |
4210 |
5320 |
5940 |
6500 |
7080 |
7390 |
9230 |
||
甲信越B |
山梨 |
2730 |
2860 |
3260 |
3710 |
4300 |
4820 |
6020 |
6570 |
7240 |
7760 |
8040 |
9890 |
||
中部A |
静岡 |
2050 |
2210 |
2585 |
2950 |
3530 |
4100 |
5170 |
5740 |
6280 |
6840 |
7130 |
8900 |
||
中部B |
愛知 |
2100 |
2310 |
2740 |
3135 |
3840 |
4490 |
5620 |
6290 |
6930 |
7590 |
7910 |
9880 |
||
中部C |
岐阜 三重 |
2150 |
2380 |
2850 |
3270 |
4050 |
4750 |
5940 |
6690 |
7390 |
8050 |
8430 |
10520 |
||
関西A |
滋賀 京都 奈良 大阪 |
2860 |
3120 |
3600 |
4190 |
5030 |
5730 |
7120 |
7890 |
8770 |
9470 |
9860 |
12170 |
||
関西B |
和歌山 兵庫 |
2960 |
3230 |
3810 |
4460 |
5410 |
6250 |
7740 |
8640 |
9640 |
10460 |
10900 |
13490 |
||
中国A |
岡山 鳥取 |
3000 |
3290 |
3910 |
4590 |
5620 |
6520 |
8060 |
9010 |
10050 |
10960 |
11430 |
14140 |
||
中国B |
広島 |
3050 |
3360 |
4020 |
4720 |
5820 |
6780 |
8380 |
9380 |
10490 |
11450 |
11950 |
14800 |
||
中国C |
島根 山口 |
3090 |
3410 |
4410 |
4850 |
6020 |
7040 |
8690 |
9770 |
10930 |
11940 |
12470 |
15440 |
||
四国A |
香川 徳島 |
2960 |
3230 |
3810 |
4460 |
5410 |
6250 |
7740 |
8640 |
9640 |
10460 |
10900 |
13490 |
||
四国B |
愛媛 高知 |
3090 |
3410 |
4110 |
4850 |
6020 |
7040 |
8690 |
9770 |
10930 |
11940 |
12470 |
15440 |
||
九州A |
福岡 佐賀 |
3180 |
3530 |
4310 |
5130 |
6440 |
7560 |
9320 |
10520 |
11790 |
12930 |
13530 |
16750 |
||
九州B |
長崎 大分 熊本 |
3220 |
3590 |
4420 |
5260 |
6630 |
7820 |
9630 |
10900 |
12230 |
13420 |
14050 |
17400 |
||
九州C |
宮崎 |
3310 |
3700 |
4630 |
5530 |
7040 |
8350 |
10260 |
11660 |
13100 |
14410 |
15090 |
18710 |
||
九州D |
鹿児島 |
3360 |
3760 |
4730 |
5670 |
7240 |
8600 |
10570 |
12030 |
13530 |
14890 |
15620 |
19360 |
||
沖縄 |
※本島 |
4470 |
4730 |
5530 |
5970 |
7510 |
9050 |
11120 |
12700 |
14290 |
15830 |
17050 |
21300 |
||
Đặt đấu giá
タ荷Q0149◆H103cm×W88cm◆アンティーク◆前欅の古い木製収納棚◆けやき 飾り棚 茶箪笥 和タンス キャビネット レトロ ケースN(ヤC)松
Thuế tại nhật: 10 %
Phí vận chuyển nội địa: Có
Ghi chú khi đấu giá
- Bạn không thể hủy đấu giá khi đã đặt giá thành công.
- Chúng tôi không đảm bảo về chất lượng và tính xác thực của sản phẩm.
- Tổng tiền được ước tính dựa trên giá thầu lớn nhất của bạn.
- Bạn chỉ phải thanh toán khi bạn là người trả giá cao nhất khi phiên đấu giá kết thúc.
- Hãy chắc chắn rằng bạn đã kiểm tra đánh giá thông tin người đăng đấu giá và mô tả sản phẩm trước khi đấu giá!
Liên hệ với iChiba theo địa chỉ email: [email protected]
Săn phút chót
タ荷Q0149◆H103cm×W88cm◆アンティーク◆前欅の古い木製収納棚◆けやき 飾り棚 茶箪笥 和タンス キャビネット レトロ ケースN(ヤC)松
Thuế tại nhật: 10 %
Phí vận chuyển nội địa: Có
[ Đang chờ săn phút chót ] [ Huỷ săn phút chót ]
Ghi chú khi đấu giá
- Bạn không thể hủy đấu giá khi đã đặt giá thành công.
- Chúng tôi không đảm bảo về chất lượng và tính xác thực của sản phẩm.
- Tổng tiền được ước tính dựa trên giá thầu lớn nhất của bạn.
- Bạn chỉ phải thanh toán khi bạn là người trả giá cao nhất khi phiên đấu giá kết thúc.
- Hãy chắc chắn rằng bạn đã kiểm tra đánh giá thông tin người đăng đấu giá và mô tả sản phẩm trước khi đấu giá!
Liên hệ với iChiba theo địa chỉ email: [email protected]
Kích hoạt đấu giá VIP
(Quý khách vui lòng liên hệ địa chỉ email: [email protected] để được hỗ trợ)