オートメカニック「車種別整備マニュアル 4A/5A-F型系エンジン」
Phí vận chuyển nội địa: Có
Bạn đang đăng ký săn phút chót sản phẩm này ở mức giá:
¥ ~ đ
Đang chờ săn phút chót [ Huỷ săn phút chót ]
Trạng thái: | Đã sử dụng |
Số lượng: | 1 |
Thời gian bắt đầu: | 2024.04.28 (Sun) 16:38 |
Thời gian kết thúc: | 2024.05.05 (Sun) 16:38 |
Mở rộng thời gian đấu: | Không |
Kết thúc sớm: | Không |
Hoàn trả: | Không |
Hạn chế thẩm định: | Không |
Giới hạn xác thực: | Không |
Trả giá cao nhất: | |
Giá khởi điểm: | 2,000 yên ( 358,000 đ ) |
Auction ID: | f1133452499 |
Thông tin sản phẩm
内外出版社、1989年3月号(No.201)。
=参考=
4A-F
トヨタ・カリーナ(5代目、AT171)用4A-F型エンジン
種類:DOHC 16バルブ シングルキャブレター ハイメカツインカム
排気量:1.587L
内径×行程:81.0×77.0(mm)
圧縮比:9.5
参考出力:67kW(91ps)/6,000rpm
参考トルク:132N・m(13.5kg・m)/3,600rpm
搭載車種(車両型式)
(初)6代目カローラ/スプリンター 4WD(AE95)
4A-FE
2代目ジオ・プリズム(AE111)用4A-FE型エンジン
種類:DOHC 16バルブ EFI ハイメカツインカム
排気量:1.587L
内径×行程:81.0×77.0(mm)
圧縮比:9.5
参考出力・トルク(1):74kW(100ps)/5,600rpm 137N・m(14.0kg・m)/4,400rpm
参考出力・トルク(2):85kW(115ps)/6,000rpm 147N・m(15.0kg・m)/4,800rpm
参考出力・トルク(3):81kW(110ps)/5,800rpm 149N・m(15.2kg・m)/4,600rpm
搭載車種(車両型式)
カローラ/スプリンター系
(初)2代目スプリンターカリブ(AE95G)
3代目スプリンターカリブ(AE111G・AE114G)
6代目・7代目・8代目カローラ/スプリンター(AE95・AE101・AE104・AE111・AE114)
6代目・7代目カローラレビン/スプリンタートレノ(AE101・AE111)
3代目カローラFX1600SJ(AE101)
(初)カローラセレス(AE101)
(初)スプリンターマリノ(AE101)
初代カローラスパシオ(AE111)
ジオ・プリズム(初代:AE90系相当 及び 2代目:AE100系相当)
コロナ/カリーナ系
10代目コロナ(AT190)
2代目コロナSF(AT190)
5代目カリーナSG・SGエクストラ4WD(AT175)
5代目・6代目カリーナSリミテッド(AT171/AT190)
11代目コロナプレミオ(AT210 リーンバーン)
5A-F
種類:DOHC 16バルブ シングルキャブレター ハイメカツインカム
排気量:1.498 L
内径×行程:78.7×77.0 (mm)
圧縮比:9.6
参考出力:63 kW (85 ps)/6,000 rpm
参考トルク:123 N・m (12.5 kg・m)/3,600 rpm
搭載車種(車両型式)
(初)6代目カローラ/スプリンター(AE91前期)
(初)スプリンターシエロ(AE91前期)
2代目カローラFX(AE91前期)
5代目カローラレビン/スプリンタートレノ(AE91前期)
9代目コロナ(AT170前期)
初代コロナSF(AT170前期)
5代目カリーナ(AT170前期)
5A-FE
8代目カローラセダン(AE110)用5A-FE型エンジン
種類:DOHC 16バルブ EFI ハイメカツインカム
排気量:1.498 L
内径×行程:78.7×77.0 (mm)
圧縮比:9.8
参考出力・トルク(1):69 kW (94 ps)/6,000 rpm 128 N・m (13.1 kg・m)/3,200 rpm
参考出力・トルク(2):77 kW (105 ps)/6,000 rpm 135 N・m (13.8 kg・m)/4,800 rpm
参考出力・トルク(3):74 kW (100 ps)/5,600 rpm 137 N・m (14.0 kg・m)/4,400 rpm
搭載車種(車両型式)
(初)5代目・6代目・7代目カローラレビン/スプリンタートレノ(AE91前期後期・AE100)
(初)2代目カローラFX(AE91)
(初)スプリンターシエロ(AE91前期後期)
6代目・7代目・8代目カローラ/スプリンター(AE91前期後期・AE100・AE110)
(初)カローラセレス(AE100)
(初)スプリンターマリノ(AE100)
8代目カローラ/スプリンター(AE110前期後期)
9代目コロナ(AT170後期)
初代コロナSF(AT170後期)
5代目後期・6代目・7代目カリーナ(AT170後期・AT192・AT212)
ソルーナ(AL50)※東南アジア専売車種
天津一汽田公司(中国)2003年威(VIOS)
天津一汽2004年款威(PLATZ)NCP12
あくまでも中古本ということを前提の上で入札して下さい。
神経質な方は入札ご遠慮下さい。
以上を了解の上入札して下さい。
当方の評価と自己紹介を必ずご覧下さい。
Mua ngay
オートメカニック「車種別整備マニュアル 4A/5A-F型系エンジン」
Phí vận chuyển nội địa: Có
Ghi chú khi đấu giá
- Bạn không thể hủy đấu giá khi đã đặt giá thành công.
- Chúng tôi không đảm bảo về chất lượng và tính xác thực của sản phẩm.
- Tổng tiền được ước tính dựa trên giá thầu lớn nhất của bạn.
- Bạn chỉ phải thanh toán khi bạn là người trả giá cao nhất khi phiên đấu giá kết thúc.
- Hãy chắc chắn rằng bạn đã kiểm tra đánh giá thông tin người đăng đấu giá và mô tả sản phẩm trước khi đấu giá!
Liên hệ với iChiba theo địa chỉ email: [email protected]
Kích hoạt đấu giá VIP
(Quý khách vui lòng liên hệ địa chỉ email: [email protected] để được hỗ trợ)